Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

выковыривать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: выковырять) ‚(В) (thông tục)

  1. Móc... ra, nạo... ra, cạo... ra, bới... ra, rút... ra, lấy... ra.

Tham khảo

sửa