выигрышный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửahiện ▼Chuyển tự của выигрышный
Tính từ
sửaвыигрышный
- (о займе и т. п. ) [có] xổ số, quay số.
- выигрышный билет — vé xổ số
- (выгодный) có lợi, có ưu thế, có lợi thế.
- выигрышная роль — vai dễ nổi
- выигрышное положение — ưu thế, lợi thế
Tham khảo
sửa- "выигрышный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)