выезд
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của выезд
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | výjezd |
khoa học | vyezd |
Anh | vyyezd |
Đức | wyjesd |
Việt | vyiedđ |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaвыезд gđ
- (отъезд) [sự] đi ra, đi khỏi, ra đi, xuất hành
- (заграницу) [sự] xuất cảnh.
- (место) [chỗ, lối, cửa, đường] ra, đi ra, ra đi.
- (экипаж с лошадьми) ngựa xe, xa mã.
Tham khảo
sửa- "выезд", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)