выдающийся
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của выдающийся
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vydajúščijsja |
khoa học | vydajuščijsja |
Anh | vydayushchisya |
Đức | wydajuschtschisja |
Việt | vyđaiusixia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaвыдающийся
- Xuất sắc, xuất chúng, kiệt xuất, lỗi lạc, cự phách, đặc sắc.
- ничем не выдающийся — không có gì đặc sắc
- выдающийся успех — thành công xuất sắc
- выдающийся учённый — nhà bác học kiệt xuất (lỗi lạc)
Tham khảo
sửa- "выдающийся", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)