Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cự phách
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kɨ̰ʔ
˨˩
fajk
˧˥
kɨ̰
˨˨
fa̰t
˩˧
kɨ
˨˩˨
fat
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kɨ
˨˨
fajk
˩˩
kɨ̰
˨˨
fajk
˩˩
kɨ̰
˨˨
fa̰jk
˩˧
Tính từ
sửa
cự phách
Nổi tiếng, có
khả năng
đặc biệt
hơn rất nhiều so với bình thường.
Tay chơi
cự phách
.
Dịch
sửa
Bản dịch
Tiếng Anh
:
outstanding