Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 出眾.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
swət˧˥ ʨuŋ˧˥swə̰k˩˧ ʨṵŋ˩˧swək˧˥ ʨuŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
swət˩˩ ʨuŋ˩˩swə̰t˩˧ ʨṵŋ˩˧

Tính từ

sửa

xuất chúng

  1. Vượt hẳn, hơn hẳn mọi người về tài năngtrí tuệ.
    Tài năng xuất chúng.
    Một con người xuất chúng.

Tham khảo

sửa