выгодный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của выгодный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | výgodnyj |
khoa học | vygodnyj |
Anh | vygodny |
Đức | wygodny |
Việt | vygođny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaвыгодный
- (доходный) có lợi, cho nhiều lợi, được lợi to, bở.
- выгодное место — chức vụ có lợi (cho nhiều lợi)
- (благоприятный) thuận lợi, thuận tiện.
- выгодный момент — thời cơ thuận lợi, cơ hội thuận tiện
Tham khảo
sửa- "выгодный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)