Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

вчитываться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: вчитаться)

  1. Đọc , nghiền ngẫm, chăm chú đọc; (осваиваться) thông suốt, hiểu thấu.

Tham khảo sửa