втягиваться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của втягиваться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vtjágivat'sja |
khoa học | vtjagivat'sja |
Anh | vtyagivatsya |
Đức | wtjagiwatsja |
Việt | vtiaghivatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaвтягиваться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: втянуться)
- Tiến dần vào, bị kéo vào.
- (привыкать) quen với, thích thú với.
- он постепенно втянулся в работу — anh ấy quen dần với công việc, anh ấy dần dần thích thú với công việc
- (впасть) hóp lại.
- его щёки втянулись — đôi má nó hóp lại
Tham khảo
sửa- "втягиваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)