Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

втулка gc

  1. (Cái) Ổ trục, ống lót, ống bọc, ống, moay ơ.
  2. (пробка) [cái] nút.

Tham khảo

sửa