вступление
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của вступление
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vstuplénije |
khoa học | vstuplenie |
Anh | vstupleniye |
Đức | wstuplenije |
Việt | vxtupleniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaвступление gt
- (действие) [sự] tiến vào, bước vào, vào
- (в какую-л. организацию) [sự] vào, gia nhập.
- вступление войск в город — [việc] quân đội tiến vào thành phố
- вступление в партию — [sự] gia nhập đảng
- (введение) lời mở đầu, lời nhập đề, lời tựa; муз. khúc mở đầu, đoạn mở đầu, nhạc mở đầu.
Tham khảo
sửa- "вступление", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)