встреча
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của встреча
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vstréča |
khoa học | vstreča |
Anh | vstrecha |
Đức | wstretscha |
Việt | vxtretra |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaвстреча gc
- (Sự, cuộc) Gặp gỡ, gặp mặt, họp mặt, hội ngộ.
- (приём) [sự, cuộc] đón tiếp, nghênh tiếp, đón rước.
- устроить торжественную встречау — đón tiếp long trọng, tổ chức cuộc đón tiếp long trọng
- (спорт.) [trận] thi đấu, đấu.
- встреча Нового года — lễ đón mừng Năm mới; (по лунному календарю) — lễ đón giao thừa, lễ đón xuân
Tham khảo
sửa- "встреча", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)