Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 會晤.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ho̰ʔj˨˩ ŋo̰ʔ˨˩ho̰j˨˨ ŋo̰˨˨hoj˨˩˨ ŋo˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hoj˨˨ ŋo˨˨ho̰j˨˨ ŋo̰˨˨

Động từ

sửa

hội ngộ

  1. Nói những người tri kỷ gặp gỡ nhau.

Tham khảo

sửa