Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hội ngộ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
會晤
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ho̰ʔj
˨˩
ŋo̰ʔ
˨˩
ho̰j
˨˨
ŋo̰
˨˨
hoj
˨˩˨
ŋo
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
hoj
˨˨
ŋo
˨˨
ho̰j
˨˨
ŋo̰
˨˨
Động từ
sửa
hội
ngộ
Nói những
người
tri kỷ
gặp gỡ
nhau
.
Tham khảo
sửa
"
hội ngộ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)