Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

всовывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: всунуть) ‚(В)

  1. Xỏ, đút, nhét, ấn... vào, luồn... vào.
    всовывать ногу в сапог — xỏ chân vào ủng

Tham khảo

sửa