Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

вскрикивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: вскрикнуть)

  1. Kêu lên, la lên, thét lên, lên.
    вскрикнуть от страха — sợ thét lên, sợ rú lên

Tham khảo sửa