вручать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của вручать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vručát' |
khoa học | vručat' |
Anh | vruchat |
Đức | wrutschat |
Việt | vrutrat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaвручать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: вручить))
- (В) giao, trao, đưa
- (В Д) giao. . . cho, trao. . . cho, đưa. . . cho
- (премию, орден и т. п. ) trao, trao tặng; перен. giao phó, ủy thác, phó thác, trao phó.
- вручать кому-л. повестку в суд — trao cho ai giấy gọi lên tòa án, tống đạt cho ai trát đòi ra tòa
- вручать правительственную награду — trao tặng thưởng của chính phủ
- вручать верительные грамоты — дип. — trình quốc thư
- вручать свою судьбу кому-л. — giao phó (phó thác, ủy thác) số phận mình cho ai
Tham khảo
sửa- "вручать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)