враки
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của враки
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vráki |
khoa học | vraki |
Anh | vraki |
Đức | wraki |
Việt | vraki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaвраки số nhiều ((скл. как ж. 3a)), (thông tục)
- (вздор) [điều, chuyện] vô lý, phi lý, tầm bậy, nhảm nhí, bậy bạ
- (ложь) [lời] nói dối, nói láo, dối trá.
Tham khảo
sửa- "враки", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)