Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

вражеский

  1. (Của) Kẻ thù, kẻ địch, thù, địch, giặc.
    вражеская армия — quân giặc, giặc quân

Tham khảo

sửa