Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

восторгаться Thể chưa hoàn thành ((Т))

  1. Khoái trá, khoái chá, khoái chí, thích thú, hân hoan, phấn khởi.

Tham khảo

sửa