воспитывать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của воспитывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vospítyvat' |
khoa học | vospityvat' |
Anh | vospityvat |
Đức | wospitywat |
Việt | voxpityvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaвоспитывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: воспитать) ‚(В)
- (выращивать) nuôi dạy, dạy dỗ, dạy bảo, giáo dục, giáo dưỡng.
- (прививать какие-л. чувства) giáo dục, bồi dưỡng.
- воспитывать в ком-л. любовь к родине — giáo dục (bồi dưỡng) lòng yêu nước cho ai
- (готовить) giáo dục, bồi dưỡng, đào tạo.
Tham khảo
sửa- "воспитывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)