воспитание
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của воспитание
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vospitánije |
khoa học | vospitanie |
Anh | vospitaniye |
Đức | wospitanije |
Việt | voxpitaniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaвоспитание gt
- (Sự) Nuôi dạy, dạy dỗ, dạy bảo, giáo dục, giáo dưỡng; bồi dưỡng; đào tạo (ср. воспитывать ).
- воспитание детей — [sự] nuôi dưỡng con cái, dạy dỗ trẻ con, giáo dục thiếu nhi
- коммунистическое воспитание молодёжи — [sự] giáo dục cộng sản chủ nghĩa cho thanh niên, giáo dục thanh niên trên tinh thần cộng sản chủ nghĩa
- воспитание кадров — [sự] giáo dục (bồi dưỡng, đào tạo) cán bộ
- (воспитанность) [sự, tính] có giáo dục, được giáo dục.
- хорошее воспитание — [sự] được giáo dục tốt
Tham khảo
sửa- "воспитание", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)