воодушевление
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của воодушевление
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vooduševlénije |
khoa học | vooduševlenie |
Anh | voodushevleniye |
Đức | wooduschewlenije |
Việt | voođusevleniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaвоодушевление gt
- (Sự) Phấn khởi, phấn chấn, hào hứng, hăng hái, hăng say, nhiệt tình, nhiệt tâm.
- работать с воодушевлением — hăng hái làm việc
- без всякого воодушевления — không chút hào hứng
Tham khảo
sửa- "воодушевление", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)