вообще
Tiếng NgaSửa đổi
Chuyển tựSửa đổi
Chuyển tự của вообще
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | voobščé |
khoa học | voobšče |
Anh | voobshche |
Đức | woobschtsche |
Việt | voobse |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga. |
Phó từSửa đổi
вообще
- (в общем) nói chung, về đại thể.
- (всегда) bao giờ cũng, thường thường, thường.
- он вообще такой — nó thường như vậy
- (совсем) tuyệt nhiên, hoàn toàn.
- я вообще не знаю этого — tôi tuyệt nhiên (hoàn toàn) không biết gì về điều đó cả
- вообще говоря — nói chung, về đại thể
Tham khảoSửa đổi
- "вообще". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)