Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thường thường
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tính từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰɨə̤ŋ
˨˩
tʰɨə̤ŋ
˨˩
tʰɨəŋ
˧˧
tʰɨəŋ
˧˧
tʰɨəŋ
˨˩
tʰɨəŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰɨəŋ
˧˧
tʰɨəŋ
˧˧
Phó từ
sửa
thường
thường
Như
bình thường
, những gì thường thường xảy ra thì nó xảy ra không quá nhiều cũng không quá ít.
Thường thường
mỗi tháng bố về thăm nhà một lần.
Thường thường
giờ này anh ấy đã đến.
Dịch
sửa
Bản dịch
Tiếng Anh
:
generally
(en)
Tính từ
sửa
thường
thường
Ở
mức
trung bình
, không có gì
đáng
chú ý
.
Sức học
thường thường
.
Mức sống cán bộ cũng chỉ
thường thường
.
Dịch
sửa
Bản dịch
Tiếng Anh
:
ok
(en)
,
all right
(en)
Tham khảo
sửa
"
thường thường
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)