волшебный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của волшебный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | volšébnyj |
khoa học | volšebnyj |
Anh | volshebny |
Đức | wolschebny |
Việt | volsebny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaволшебный
- Có phép lạ, có phép thần thông, có phép tiên, thần tiên, thần kỳ, thần diệu, thần.
- волшебная палочка — gậy thần, thần trượng
- волшебное царство — đất nước thần kỳ
- волшебная сила — sức mạnh thần kỳ, thần lực, sức thần thông
- (перен.) (чарующий) mầu nhiệm, huyền diệu, tuyệt diệu, kỳ diệu, tuyệt trần.
- волшебная красота — nhan sắc tuyệt trần, vẻ đẹp thần tiên
- волшебный фонарь — уст. — ảo đăng
Tham khảo
sửa- "волшебный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)