Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

волнующий

  1. (тревожный) làm hồi hộp, đáng lo lắng, đáng lo ngại
  2. (трогательный) làm xúc động, làm cảm động, làm nức lòng.

Tham khảo sửa