Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

волнообразный

  1. () Dạng sóng, hình sóng; (волнистый) gợn sóng, lượn sóng, nhấp nhô, rập rờn.
    волнообразное движение — chuyển động dạng sóng

Tham khảo

sửa