волнообразный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của волнообразный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | volnoobráznyj |
khoa học | volnoobraznyj |
Anh | volnoobrazny |
Đức | wolnoobrasny |
Việt | volnoobradny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaволнообразный
- (Có) Dạng sóng, hình sóng; (волнистый) gợn sóng, lượn sóng, nhấp nhô, rập rờn.
- волнообразное движение — chuyển động dạng sóng
Tham khảo
sửa- "волнообразный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)