возня
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của возня
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | voznjá |
khoa học | voznja |
Anh | voznya |
Đức | wosnja |
Việt | vodnia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửa{{rus-noun-f-2b|root=возн}} возня gc (,разг.)
- (Sự) Loạn xạ, lộn xộn, om sòm, ồn ào.
- дети подняли возняю — trẻ con làm om sòm lên, trẻ con chạy chơi loạn xạ lên
- (хлопоты) [cảnh, việc] bận bịu, bận rộn phiền phức, bận rộn túi bụi.
- .
- поднять мышиную возняю вокруг чего-л. — làm ồn xung quanh việc gì
Tham khảo
sửa- "возня", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)