вознамериваться

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

вознамериваться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: вознамериться)

  1. Định tâm, dự định, định bụng, rắp tâm, có ý định, có chủ định, định.

Tham khảo

sửa