возлагать‚(В
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của возлагать‚(В
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vozlagát'v |
khoa học | vozlagat'v |
Anh | vozlagatv |
Đức | woslagatw |
Việt | vodlagatv |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
sửaвозлагать‚(В на В)
- Đặt. . . lên, để. . . lên.
- возложить венок на могилу — đặt vòng hoa lên mộ
- (поручать) giao phó, ủy nhiệm, ủy thác, giao.
- возлагать‚(В зада~чу на кого-л. — giao nhiệm vụ cho ai
- возлагать‚(В на кого-л. обязанность — giao trách nhiệm cho ai, ủy nhệm ai
- .
- возлагать‚(В надежды на кого-л. — đặt hi vọng vào ai
- возлагать‚(В ответственность на коголибо за что-л. — quy trách nhiệm cho ai về việc gì
Tham khảo
sửa- "возлагать‚(В", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)