воздвигать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của воздвигать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vozdvigát' |
khoa học | vozdvigat' |
Anh | vozdvigat |
Đức | wosdwigat |
Việt | vodđvigat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaвоздвигать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: воздвигнуть) ‚(В)
- Dựng lên, xây lên, xây dựng, kiến thiết, dựng, xây, lập.
- воздвигать памятник — dựng (xây, lập) đài kỷ niệm
Tham khảo
sửa- "воздвигать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)