водить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của водить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vodít' |
khoa học | vodit' |
Anh | vodit |
Đức | wodit |
Việt | vođit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaводить Thể chưa hoàn thành
- (В) dắt, dẫn, đưa đường, dẫn đường, dắt dẫn, dẫn dắt.
- водить слепого — dắt người mù đi
- водить детей в школу — dẫn (dắt, đem, đưa) trẻ con đến trường
- водить ребёнка гулять — dắt con đi chơi
- водить в атаку — dẫn đầu trận tấn công
- (В) (управлять автомобилем и т. п. ) lái, điều khiển.
- (Т по Д) (проводить) đưa đi đưa lại.
- водить смычком по струнам — lấy cung kéo đàn
- водить рукой по лицу — lấy tay vuốt mặt
- водить карандашом по бумаге — lấy bút chì đưa đi đưa lại trên giấy
- (В):
- водить компанию с кем-л. — giao du với ai
- водить дружбу с кем-л. — kết bạn với ai
- .
- водить кого-л. за нос — lừa phỉnh ai, lừa dối ai, cho ai ăn bánh vẽ, cho ai đi tàu bay
Tham khảo
sửa- "водить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)