Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

внештатный

  1. Ngoài biên chế, phụ động, phụ ngạch.
    внештатный сотрудник — cộng tác viên ngoài biên chế, nhận viên phụ động

Tham khảo sửa