phụ động
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
fṵʔ˨˩ ɗə̰ʔwŋ˨˩ | fṵ˨˨ ɗə̰wŋ˨˨ | fu˨˩˨ ɗəwŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
fu˨˨ ɗəwŋ˨˨ | fṵ˨˨ ɗə̰wŋ˨˨ |
Định nghĩa
sửaphụ động
- Nói nhân viên ngoài biên chế, chưa được tuyển dụng chính thức.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "phụ động", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)