Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

влечение gt

  1. (Sự, lòng) Ham thích, ham mê, say mê; (склонность) năng khiếu, khiếu.
    чувтсвовать влечение к кому-л. — có cảm tình với ai, mến ai
    влечение к музыке — lòng ham thích âm nhạc, khiếu âm nhạc
    иметь влечение к литературе — ham thích văn học, có năng khiếu về văn học

Tham khảo

sửa