влезать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của влезать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vlezát' |
khoa học | vlezat' |
Anh | vlezat |
Đức | wlesat |
Việt | vledat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaвлезать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: влезть)
- (на В) leo lên, trèo lên.
- влезать на дерево — leo (trèo) lên cây
- (в В) (протискиваться) chui vào, bò vào.
- влезать в окно — chui vào cửa sổ
- (thông tục)(в В) — (вмещаться) lọt vào, chui lọt
- эти книги не влезают в портфель — những quyển sách này bỏ không lọt vào cặp
- .
- влезть в душу — chiếm được lòng tin
- влезать в долги — nợ đìa, nợ như chúa Chổm
- сколько влезет — bao nhiêu cũng được, bao nhiêu tùy thích
Tham khảo
sửa- "влезать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)