вклиниваться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của вклиниваться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vklínivat'sja |
khoa học | vklinivat'sja |
Anh | vklinivatsya |
Đức | wkliniwatsja |
Việt | vclinivatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaвклиниваться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: вклиниться) ‚(в В)
- Nêm vào, đóng vào, xen vào, chen vào, cắm sâu vào; (втрогаться) đánh thọc sâu vào, đánh tung thâm.
- дорога вклинилась в лес — đường xuyên sâu vào rừng
- вклиниваться в расположение противника — đánh thọc sâu (đánh tung thâm) vào vị trí địch
Tham khảo
sửa- "вклиниваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)