вздыматься
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của вздыматься
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vzdymát'sja |
khoa học | vzdymat'sja |
Anh | vzdymatsya |
Đức | wsdymatsja |
Việt | vdđymatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
вздыматься Thể chưa hoàn thành
Tham khảo sửa
- "вздыматься", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)