вздутый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của вздутый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vzdútyj |
khoa học | vzdutyj |
Anh | vzduty |
Đức | wsduty |
Việt | vdđuty |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaвздутый
Tham khảo
sửa- "вздутый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)