вздуваться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của вздуваться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vzduvát'sja |
khoa học | vzduvat'sja |
Anh | vzduvatsya |
Đức | wsduwatsja |
Việt | vdđuvatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaвздуваться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: вздуться) ‚разг.
- (подниматься - о воде) dâng lên, lên to, lên
- (вспухнуть) sưng lên, trướng lên, phình ra, phình lên, phồng lên, phổng ra.
- в результате дождей река вздулась — mưa làm nước sông dâng lên (lên to)
- у него вздулась щека — má nó sưng lên
- перен. — tăng vọt
- цены вздулись — giá cả tăng vọt
Tham khảo
sửa- "вздуваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)