ветхий
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ветхий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | véthij |
khoa học | vetxij |
Anh | vetkhi |
Đức | wetchi |
Việt | vetkhi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaветхий
- Cũ kĩ; (о зданнии) cũ nát; (об одежде) rách rưới, tả tơi, rách mướp, rách tã, rách tổ đỉa, rách tươm, rách bươm.
- (о человеке) già nua, già yếu, suy yếu.
- ветхий старик — cụ già lụ khụ
- Ветхий завет — рел. — Cựu ước binh
Tham khảo
sửa- "ветхий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)