Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

ветхий

  1. Cũ kĩ; (о зданнии) cũ nát; (об одежде) rách rưới, tả tơi, rách mướp, rách , rách tổ đỉa, rách tươm, rách bươm.
  2. (о человеке) già nua, già yếu, suy yếu.
    ветхий старик — cụ già lụ khụ
    Ветхий завет рел. — Cựu ước binh

Tham khảo

sửa