Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cũ kĩ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kuʔu
˧˥
kiʔi
˧˥
ku
˧˩˨
ki
˧˩˨
ku
˨˩˦
ki
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kṵ
˩˧
kḭ
˩˧
ku
˧˩
ki
˧˩
kṵ
˨˨
kḭ
˨˨
Tính từ
sửa
cũ kĩ
Cũ
quá
rồi
, đã có từ
lâu
, không
còn
hợp thời
nữa.
chiếc xe
cũ kĩ
bộ bàn ghế
cũ kĩ
quan niệm
cũ kĩ
Đồng nghĩa
sửa
cũ mèm
cũ rích
Trái nghĩa
sửa
mới cứng
mới mẻ
mới tinh
Tham khảo
sửa
Cũ kĩ,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam