Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
Tính từ
sửa
cũ kĩ
- Cũ quá rồi, đã có từ lâu, không còn hợp thời nữa.
- chiếc xe cũ kĩ
- bộ bàn ghế cũ kĩ
- quan niệm cũ kĩ
Đồng nghĩa
sửa
Trái nghĩa
sửa
Tham khảo
sửa
- Cũ kĩ, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam