Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zajk˧˥ mɨəp˧˥ʐa̰t˩˧ mɨə̰p˩˧ɹat˧˥ mɨəp˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹajk˩˩ mɨəp˩˩ɹa̰jk˩˧ mɨə̰p˩˧

Tính từ sửa

rách mướp

  1. Rách tơi như xơ mướp
    quần áo rách mướp
    chiếc chiếu rách mướp
  2. Rách xơ xác.
    Cái quần rách mướp.

Đồng nghĩa sửa

Tham khảo sửa