Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

ветерок

  1. Cơn gió nhẹ, ngọn gió nhẹ, gió hiu hiu.
  2. .
    прокатиться с ветерком — phóng xe rất nhanh

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)