вершина
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của вершина
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | veršína |
khoa học | veršina |
Anh | vershina |
Đức | werschina |
Việt | versina |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaвершина gc
- Đỉnh, ngọn, chóp.
- на самой вершине — ngay tận trên đỉnh (ngọn, chóp)
- (Р) (высшая степень) đỉnh, đỉnh cao, cap điểm, tột bậc, tột độ, tột mực, tột cùng.
- вершина славы — đỉnh vinh quang, quang vinh tột bậc
- вершина угла — мат. — đỉnh góc
Tham khảo
sửa- "вершина", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)