вернуть
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của вернуть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vernút' |
khoa học | vernut' |
Anh | vernut |
Đức | wernut |
Việt | vernut |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaвернуть Hoàn thành ((В))
- (отдать обратно) trả, trả lại, hoàn, hoàn lại.
- вернуть книгу в библнотеку — trả sách cho thư viện
- вернуть долг — trả nợ, trả tiền đã vay
- вернуть своболу — trả lại tự do
- (получить обратно) lấy lại, nhận lại
- (вновь обрести) lấy lại, đoạt lại.
- вернуть здоровые — lại người, lại sức, phục hồi sức lực
- вернуть звание чемпиона — đoạt lại danh hiệu vô địch
- (заставить возвратиться) bắt. . . quay lại, bắt. . . trở lại.
Tham khảo
sửa- "вернуть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)