вера
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của вера
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | véra |
khoa học | vera |
Anh | vera |
Đức | wera |
Việt | vera |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaвера gc
- (Lòng, niềm) Tin, tin tưởng.
- вера в успех дела — lòng tin ở thắng lợi của sự nghiệp
- вера в человека — lòng tin ở con người
- (религия) tín ngưỡng, tôn giáo, đạo.
- (thông tục) (доверие) [lòng, sự] tin cậy, tín mộ, tín nhiệm.
- принять что-л. на веру — công nhận điều gì đúng mà không cần bằng chứng
- служить верой и правдой — một lòng một dạ phục vụ
Tham khảo
sửa- "вера", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)