великодушие
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của великодушие
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | velikodúšije |
khoa học | velikodušie |
Anh | velikodushiye |
Đức | welikoduschije |
Việt | velicođusiie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaвеликодушие gt
- (Lòng, tính, sự) Khoan hồng, khoan dung, độ lượng, rộng lượng, đại dội, đại lượng.
Tham khảo
sửa- "великодушие", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)