великий
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của великий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | velíkij |
khoa học | velikij |
Anh | veliki |
Đức | weliki |
Việt | veliki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaвеликий
- Vĩ đại, to lớn, đại.
- великий учёный — nhà bác học vĩ đại
- великий писатель — nhà đại văn hào
- Пётр Великий — Pi-ốt đại đế
- тк. кратк. ф.: — велик — (слишком большой) — to quá, rộng quá, quá to, quá rộng
- эти ботинки мне велики — đôi giày này rộng quá đối với tôi
- этот костюм мне велик — bộ quần áo này tôi mặc rộng quá
- великое множество — hết sức nhiều, nhiều vô số, nhiều vô kể
- (Не) ~а важность, [не] ~а беда không quan trọng lắm.
- от мала до велика — từ trẻ đến già
Tham khảo
sửa- "великий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)