ведать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ведать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | védat' |
khoa học | vedat' |
Anh | vedat |
Đức | wedat |
Việt | veđat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaведать Thể chưa hoàn thành
- (Т) (заведовать) quản lý, quản trị, phụ trách, điều khiển.
- (В) уст. (знать) biết, hiểu.
- не знаю, не ведатьаю — tôi không biết, không hiểu
Tham khảo
sửa- "ведать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)